On this page
Tổng Hợp Kỹ Năng
Tổng hợp các kỹ năng, phân chia theo bản đồ khu vực và môn phái, Điện Sư Tổ, Giang Hồ Phong Vân, Kỳ Ngộ, Cấm Địa, Đại hội Quân Sơn, Phe Phái, Cầm Kỳ Thư Họa.
Trong ngoặc là cảnh giới Phản Phác Quy Chân.
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Kèm theo | Thanh Tâm quyết | Nội lực tốc độ | 1 | / | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 14 điểm /12 giây |
Năm bước quyền | Công kích ( Quyền ) | 1 | / | Đề thăng quyền công kích 66 điểm |
Quan Trung
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Bắc Mã Bang | Bích Hổ Du Tường Công | Thân pháp | 2 | 10 | Đề thăng thân pháp 12 điểm |
Đứt ruột tay | Chủ động - Quyền pháp | 2 | 10 | 5.5% Tỉ lệ tạo thành 115% Tổn thương | |
Thần Phong đao pháp | Chủ động - Đao pháp | 2 | 100 | 4.5% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương | |
Tương Mã thuật | Kỳ kỹ | 3 | 300 | / | |
Ngự thuật- Quyển Hai | Ngự mã thuật | / | 7200 | / | |
Đại Giang hội | Cấp tám Thiếp Sơn Kháo | Phòng ngự | 2 | 10 | Đề thăng phòng ngự 120 điểm |
Bài Sơn Chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 2 | 100 | 6% Tỉ lệ tạo thành 118% Tổn thương | |
Bắc phái đầm chân | Chủ động - Thối pháp | 3 | 500 | 6.6% Tỉ lệ tạo thành 130% Tổn thương + Giảm xuống đối phương phòng ngự 15%, kéo dài 1 luận | |
Thiên Sách phủ | Ôm núi thương | Chủ động - Thương pháp | 4 | 500 | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương |
-3 cái chổi mở ẩn tàng | Thiết thương quyết | Công kích ( Thương ) | 4 | 100 | Đề thăng thương công kích 336 điểm |
Chế tạo thuật · Thương | Chế tạo - Cơ sở | 4 | 8000 | / | |
Tật phong thứ - Ẩn tàng | Chủ động - Thương pháp | 5 | 1500 | 9% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 2 luận | |
Ngự thuật- Quyển Bốn | Ngự mã thuật | / | 7600 | / | |
Quan Trung Kiếm | Vân long bay trên trời | Né tránh | 2 | 100 | Đăng đường nhập thất - Bất nhập lưu - Đề thăng né tránh 30 điểm |
Lưu vân kiếm pháp | Chủ động - Kiếm pháp | 3 | 500 | 7% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương | |
Tâm Kiếm quyết | Công kích ( Kiếm ) | 3 | 800 | Đề thăng kiếm công kích 288 điểm |
Trung Nguyên
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Thiếu Lâm tự -8 tinh | Bát bộ cản thiền | Né tránh | 3 | 10 | Đăng đường nhập thất - Đề thăng né tránh 38 điểm |
-3 cái chổi mở ẩn tàng | Phục hổ côn pháp | Công kích ( Côn ) | 4 | 100 | Đề thăng côn công kích 312 điểm + Phòng ngự 168 điểm |
Kim Chung Tráo | Phòng ngự | 5 | 500 | Đề thăng phòng ngự 294 điểm | |
Quang minh quyền | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 12000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 144(164)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 30%, kéo dài 3 luận | |
Dịch Cân Kinh - Ẩn tàng | Gân cốt | 6 | 3000 | Đề thăng gân cốt 66 điểm | |
Long Trảo Thủ - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 5000 | 12% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 10%, kéo dài 2 luận | |
Ngũ Đài Sơn | Văn Thù phổ độ quyết | Ngộ tính tốc độ | 3 | 100 | Ngộ tính tốc độ tu luyện tăng thêm 18 điểm /12 giây |
Tử Khí Đông Lai | Nội lực tốc độ | 3 | 500 | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 18 điểm /12 giây | |
Long tượng Như Lai | Phòng ngự | 6 | 800 | Đề thăng phòng ngự 372 điểm | |
Bá Đao Môn | Địa tranh đao pháp | Công kích ( Đao ) | 3 | 500 | Đề thăng đao công kích 324 điểm |
Ngũ Hổ Đoạn Môn Đao | Chủ động - Đao pháp | 3 | 100 | 9% Tỉ lệ tạo thành 170% Tổn thương | |
Loạn Phi Phong | Chủ động - Đao pháp | 4 | 800 | 8% Tỉ lệ tạo thành 172% Tổn thương | |
Nguyệt Thần Giáo - gian ác 10000 | Lui tránh kiếm pháp - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 5000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 120(134)% Tổn thương |
-5 tú hoa châm mở ẩn tàng | Nguyệt Thần bảo điển - Ẩn tàng | Công kích | 7 | 10000 | Đề thăng công kích 600 điểm |
Kinh Sở
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Võ Đang phái | Thuần Dương Vô Cực công | Phòng ngự | 4 | 100 | Đề thăng phòng ngự 234 điểm |
-3 phất trần mở ẩn tàng | Thê Vân Tung | Né tránh | 4 | 800 | Đề thăng né tránh 96 điểm |
Võ Đang Thuần Dương Công | Khí huyết | 5 | 500 | Đề thăng khí huyết 1200 điểm | |
Thần môn mười ba kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 5 | 10000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 126% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 3 luận | |
Thái Cực Kiếm - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 5000 | 10% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 15%, kéo dài 3 luận | |
Thái Cực quyền - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 10000 | 12% Tỉ lệ tạo thành 114% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 3 luận | |
Tiêu Tương môn | Khói trên sông mênh mông | Né tránh | 3 | 10 | Đề thăng né tránh 72 điểm |
-3 đồng ngọn đèn mở ẩn tàng | Lưu vân thân pháp | Thân pháp | 4 | 800 | Đề thăng thân pháp 36 điểm |
Yên Vũ kiếm pháp | Chủ động - Kiếm pháp | 3 | 500 | 9% Tỉ lệ tạo thành 142% Tổn thương | |
Vọng nguyệt bước | Né tránh | 5 | 10000 | Đề thăng né tránh 144 điểm | |
Mưa rơi kiếm pháp - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 4 | 5000 | 7.2% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 78% Tổn thương | |
Thái Bạch lâu | Hỗn Nguyên Nhất Khí công | Nội lực tốc độ | 4 | 100 | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 30 điểm /12 giây |
- Cần chính nghĩa 100 | Thái Ất chấn thiên côn | Chủ động - Côn pháp | 5 | 800 | 12% Tỉ lệ tạo thành 152% Tổn thương + Tăng thêm tự thân công kích 400 điểm, kéo dài 4 luận |
Trích tiên quyết | Nhãn Thức | 5 | 500 | Đề thăng Nhãn Thức 60 điểm | |
Thiên hư uyển | Hư vô thần kinh | Thân pháp | 3 | 100 | Đề thăng thân pháp 24 điểm |
Bôn Lôi đao | Chủ động - Đao pháp | 3 | 500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương | |
Lực thần quyết | Lực đạo | 5 | 800 | Đề thăng lực đạo 62 điểm |
Giang Nam
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Thần Nông sơn trang | Rèn thể quyết | Gân cốt | 3 | 500 | Đề thăng gân cốt 36 điểm |
Bách thảo ích khí quyết | Khí huyết | 4 | 10 | Đề thăng khí huyết 960 điểm | |
Thần Nông đan thuật | Luyện đan thuật | 6 | 4800 | Luyện chế khí hải khôi phục đan, tỉ lệ xuất hiện một lò nhiều đan | |
Phích Lịch đường | Đại lực quyết | Lực đạo | 3 | 100 | Đề thăng lực đạo 30 điểm |
- Có thể đổi 3 loại vật liệu luyện khí | Chế tạo thuật · Đao | Chế tạo - Cơ sở | 4 | 8000 | / |
Chế tạo thuật · Kiếm | Chế tạo - Cơ sở | 4 | 8000 | / | |
Ba tôi tam luyện pháp | Chế tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể sử dụng: Vạn năm băng, duệ kim thạch, vẫn thạch | |
Tào bang | Đồng sắt rèn thần thuật | Gân cốt | 2 | 100 | Đề thăng gân cốt 34 điểm |
- Cần gian ác 100 | Chức tạo thuật · Áo bào | Chức tạo - Cơ sở | 6 | 1000 | / |
Chức tạo thuật · Vũ giáp | Chức tạo - Cơ sở | 6 | 1000 | / | |
Long Hổ sơn | Long Hổ dưỡng tính thuật | Ngộ tính tốc độ | 4 | 100 | Ngộ tính tốc độ tu luyện tăng thêm 30 điểm /12 giây |
Long Hổ đan thuật | Luyện đan thuật | 6 | 4800 | Luyện chế khí hải đan, cố mạch đan, Tẩy Tủy đan, tỉ lệ xuất hiện một lò nhiều đan | |
Đang một lòng quyết | Lực đạo | 5 | 10000 | Đề thăng lực đạo 60 điểm |
Mân Nam
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Nam Thiếu Lâm tự | Vịnh Xuân Quyền | Chủ động - Quyền pháp | 3 | 10 | 10% Tỉ lệ tạo thành 114% Tổn thương |
Phi hạc quyền | Công kích ( Quyền ) | 4 | 100 | Đề cao quyền công kích 336 điểm | |
Minh hạc túc | Thân pháp | 4 | 800 | Đề thăng thân pháp 30 điểm | |
Thiên Đao pháo đài | Minh Nguyệt đao pháp | Công kích ( Đao ) | 5 | 500 | Đề thăng đao công kích 492 điểm + Mệnh trung 96 điểm |
- Cần gian ác 5000 | Đao trảm thiên mà | Chủ động - Đao pháp | 6 | 1500 | 12% Tỉ lệ tạo thành 184% Tổn thương |
Kéo đao quyết | Chủ động - Đao pháp | 6 | 12000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 198% Tổn thương | |
Nóng lạnh giao thế pháp | Chế tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể sử dụng: Huyễn quang ngọc, duệ kim thạch, vẫn thạch | |
Tàng Kiếm Trang | Vạn Diệu vô phương | Né tránh | 3 | 100 | Lĩnh hội sau đề thăng nhân vật né tránh |
- Cần chính nghĩa 4000 | Lưỡng nghi kiếm pháp | Công kích ( Kiếm ) | 4 | 500 | Đề thăng kiếm công kích 384 điểm |
Lưỡng Nghi truy phong kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 5 | 1500 | 9% Tỉ lệ tạo thành 126% Tổn thương +20% Đổ máu, kéo dài 2 luận | |
Tan vật pháp | Chế tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể sử dụng: Vẫn thạch, vạn năm băng, thạch tín phấn | |
Lưỡng Nghi Vô Cực Kiếm - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 5 | 7500 | 5.9% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 93% Tổn thương |
Nam Hải
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Nam Hải phái | Xoay tròn như ý chân | Phòng ngự | 3 | 500 | Đề thăng phòng ngự 180 điểm |
- Cần chính nghĩa 4000 | Chế tạo thuật · Côn | Chế tạo - Cơ sở | 4 | 8000 | / |
-3 kim thiềm mở ẩn tàng | Liệng ưng thương pháp | Chủ động - Thương pháp | 7 | 12000 | 10% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 3 luận |
Đại Từ Đại Bi Chú - Ẩn tàng | Khí huyết | 6 | 3000 | Đề thăng khí huyết 1560 điểm | |
Hồn thiên côn - Ẩn tàng | Chủ động - Côn pháp | 6 | 5000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 10%, kéo dài 4 luận | |
Mệnh lý đan thuật | Luyện đan thuật | 6 | 4800 | Luyện chế trùng huyệt đan, tỉ lệ xuất hiện một lò nhiều đan | |
Cự Côn phái | Lưu Tinh Bộ | Né tránh | 3 | 100 | Lĩnh hội sau đề thăng nhân vật né tránh |
- Cần gian ác 3000 | Côn Bằng quyết | Công kích ( Chân ) | 4 | 500 | Đề thăng chân công kích 396 điểm |
Truy phong chân | Chủ động - Thối pháp | 5 | 1500 | 9% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 2 luận | |
Hải Diêm bang | Phách Quải chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 3 | 10 | 6% Tỉ lệ tạo thành 118% Tổn thương |
Mê hồn côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 3 | 100 | 10% Tỉ lệ tạo thành 146% Tổn thương | |
Thích gia thương | Chủ động - Thương pháp | 4 | 500 | 12% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 2 luận | |
Ngự thuật- Quyển Một | Ngự mã thuật | / | 4800 | / | |
Thái Huyền đảo | Thiên Triền Thủ | Công kích ( Quyền ) | 4 | 500 | Đề thăng quyền công kích 396 điểm |
-3 Chiêu Hồn Phiên mở ẩn tàng | Vô song chân | Công kích ( Chân ) | 5 | 1500 | Đề thăng chân công kích 480 điểm |
Thái Huyền Kinh - Ẩn tàng | Công kích | 6 | 3000 | Đề thăng công kích 528 điểm |
Ba Thục
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Phái Thanh Thành | Thiên La bước | Thân pháp | 3 | 500 | Đăng đường nhập thất - Bất nhập lưu - Đề thăng thân pháp 12 điểm |
Thiên Cương chưởng | Công kích ( Quyền ) | 3 | 100 | Đề thăng quyền công kích 312 điểm | |
Thiên Độn kiếm | Công kích ( Kiếm ) | 5 | 800 | Đề thăng kiếm công kích 480 điểm | |
Chức tạo thuật · Đai lưng | Chức tạo - Cơ sở | 6 | 8000 | / | |
Uẩn dưỡng pháp | Chế tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể sử dụng: Vạn năm băng, thạch tín phấn, huyễn quang ngọc | |
Ngàn tầng thêu | Chức tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể chức tạo đặc hiệu áo bào | |
Phái Nga Mi -7 tinh | Tứ Tượng chưởng | Công kích ( Quyền ) | 3 | 100 | Đề thăng quyền công kích 288 điểm |
-3 phất trần mở ẩn tàng | Thái hư khí | Phòng ngự | 5 | 500 | Đề thăng phòng ngự 300 điểm |
Thái Thanh khí công | Nội lực tốc độ | 5 | 800 | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 54 điểm /12 giây | |
Múa kiếm hồi thiên | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 12000 | 6% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 138% Tổn thương | |
Phật quang phổ chiếu - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 5000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương + Sau đó 3 hiệp nhất định mệnh trung | |
Phi Long ba kiếm - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 10000 | 6% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 102(116)% Tổn thương | |
Đường Môn -8 tinh | Định Đường đại đao | Chủ động - Đao pháp | 3 | 100 | 5% Tỉ lệ tạo thành 175% Tổn thương |
- Cần gian ác 3500 | Chín lăn mười tám ngã | Thân pháp | 4 | 800 | Đề thăng thân pháp 30 điểm |
-3 cái chổi mở ẩn tàng | Huyền Thiên Công | Gân cốt | 7 | 12000 | Đề thăng gân cốt 86(106) Điểm |
Mạn Thiên Hoa Vũ - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 5000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 108% Tổn thương + Phóng thích ám khí tạo thành 60% Tổn thương | |
Liền tám chân - Ẩn tàng | Chủ động - Thối pháp | 6 | 3000 | 12% Tỉ lệ tạo thành 134% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 3 luận | |
Chế tạo thuật · Chân dựa vào | Chế tạo - Cơ sở | 4 | 8000 | / | |
Ám khí tinh tạo thuật | Chế tạo - Ám khí | 6 | 4800 | ||
Khảm kiếm pháp | Chế tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể sử dụng: Thạch tín phấn, huyễn quang ngọc, duệ kim thạch |
Đại Lý
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Ngũ Độc giáo | Bổ Thiên quyết | Khí huyết | 4 | 100 | Đề thăng khí huyết 960 điểm |
- Cần gian ác 3500 | Ngàn kiếp vạn độc tay | Chủ động - Quyền pháp | 5 | 1200 | 9% Tỉ lệ tạo thành 115% Tổn thương +20% Độc thương, kéo dài 3 luận |
Vô tướng phái | Tiểu Vô Tướng Công | Công kích | 3 | 500 | Đề thăng công kích 288 điểm |
Không ta vô tướng công | Nhãn Thức | 6 | 1500 | Đề thăng Nhãn Thức 72 điểm | |
Điểm Thương phái -6 tinh | Tơ bông chưởng pháp | Công kích ( Quyền ) | 3 | 100 | Đề thăng quyền công kích 288 điểm |
-3 cái chổi mở ẩn tàng | Du long thân pháp | Thân pháp | 5 | 1500 | Đề thăng thân pháp 42 điểm |
Thất tuyệt nặng tay | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 5000 | 9.0% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương | |
Quét chân | Chủ động - Thối pháp | 7 | 12000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 210% Tổn thương | |
Trở về phong vũ Liễu Kiếm - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 10000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương + Né tránh địch nhân lần sau tổn thương |
Ải Bắc
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Trích Tinh lâu | Sóng lớn thương | Chủ động - Thương pháp | 3 | 100 | 8% Tỉ lệ tạo thành 114% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 2 luận |
Bài vân côn | Chủ động - Côn pháp | 5 | 800 | 12% Tỉ lệ tạo thành 150% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 10%, kéo dài 4 luận | |
Du long mười tám thức | Gân cốt | 5 | 1500 | Đề thăng gân cốt 60 điểm | |
Thiên mã nông trường | Cõng súng kỵ binh | Chủ động - Thương pháp | 3 | 100 | 4% Tỉ lệ tạo thành 108% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 3 luận |
Cực nhanh bước | Né tránh | 4 | 800 | Lĩnh hội sau đề thăng nhân vật né tránh | |
Ngự thuật- Quyển Năm | Ngự mã thuật | / | 5 thư pháp danh gia | / | |
Chức tạo thuật · Giày | Chức tạo - Cơ sở | 6 | 8000 | / | |
Khoác pháp | Chức tạo - Đặc hiệu | 6 | 1000 | Có thể chức tạo đặc hiệu vũ giáp | |
Đạp thiên môn | Liệt thiên nát | Lực đạo | 4 | 100 | Đề thăng lực đạo 42 điểm |
- Cần gian ác 3000 | Băng thiên diệt địa | Chủ động - Thối pháp | 4 | 800 | 15% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 1 luận |
Đạp thiên bước | Thân pháp | 5 | 1500 | Đề thăng thân pháp 42 điểm |
Liêu Đông
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Hồi Phong Các | Bàn Long chân | Chủ động - Thối pháp | 3 | 100 | 9% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương |
- Cần chính nghĩa 4000 | Nhạc gia thương pháp | Công kích ( Thương ) | 5 | 800 | Đề thăng thương công kích 408 điểm + Trọng thương 18 điểm |
Trở về gió thức | Né tránh | 6 | 3000 | Đề thăng né tránh 168 điểm | |
Dạ Xoa côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 6 | 12000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 160% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 4 luận | |
Lạc Nhạn Lâu | Truy phong đoạt mệnh chân | Chủ động - Thối pháp | 4 | 100 | 6% Tỉ lệ tạo thành 142% Tổn thương |
- Cần chính nghĩa 4000 | Hỗn Nguyên Phích Lịch Chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 4 | 800 | 7% Tỉ lệ tạo thành 126% Tổn thương |
Lạc nhạn thức | Thân pháp | 6 | 3000 | Đề thăng thân pháp 58 điểm | |
Đạp Vân Bộ | Thân pháp + Nhãn Thức | 7 | 12000 | Đề thăng thân pháp 42 điểm cùng Nhãn Thức 42 điểm | |
Thiên Sát minh | Khổ luyện Thái Bảo | Phòng ngự | 5 | 800 | Đề thăng phòng ngự 302 điểm |
- Cần gian ác 5000 | Thiên tuyệt đất diệt tay | Công kích ( Quyền ) | 5 | 500 | Đề thăng quyền công kích 492 điểm |
-3 đồng ngọn đèn mở ẩn tàng | Huyền Âm công | Công kích | 5 | 10000 | Đề thăng công kích 432 điểm |
Chưởng Tâm Lôi | Chủ động - Quyền pháp | 5 | 10000 | 12% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương + Đem địch nhân đánh mộng 2 hiệp | |
Bạo vũ lê hoa thương - Ẩn tàng | Chủ động - Thương pháp | 7 | 10000 | 10% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 3 luận |
Tây Vực
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Phái Không Động | Truy hồn côn pháp | Công kích ( Côn ) | 5 | 100 | Đề thăng côn công kích 312 điểm + Trọng thương 18 điểm |
Đoạt mệnh côn | Chủ động - Côn pháp | 4 | 500 | 9% Tỉ lệ tạo thành 150% Tổn thương | |
Vô tướng thần công | Gân cốt | 6 | 3000 | Đề thăng gân cốt 72 điểm | |
Tây Vực Mật tông | Đại thủ ấn | Chủ động - Quyền pháp | 4 | 100 | 6% Tỉ lệ tạo thành 132% Tổn thương |
- Cần gian ác 6000 | Cửu Tự Chân Ngôn | Công kích | 5 | 500 | Đề thăng công kích 432 điểm |
Hàng Ma Xử | Chủ động - Côn pháp | 6 | 1500 | 7% Tỉ lệ tạo thành 168(188)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 10%, kéo dài 4 luận | |
Bát Bảo Hỗn Nguyên côn | Chủ động - Côn pháp | 7 | 12000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 174(198)% Tổn thương + Tăng thêm 1600(6000) Lực công kích, kéo dài 3 luận | |
Kim Cương môn | Hàng Long côn | Chủ động - Côn pháp | 4 | 100 | 10% Tỉ lệ tạo thành 148% Tổn thương |
-3 cái chổi mở ẩn tàng | Kim Cương Bất Hoại | Phòng ngự | 6 | 3000 | Đề thăng phòng ngự 336 điểm |
Sắt háng công | Phòng ngự | 6 | 12000 | Đề thăng phòng ngự 360 điểm | |
Tu di chưởng - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 10000 | 5.0% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương + Làm cho địch nhân vòng tiếp theo không cách nào công kích |
Côn Luân Sơn
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Côn Luân phái | Ích khí dưỡng sinh quyết | Khí huyết | 7 | 12000 | Đề thăng khí huyết 1500 điểm |
- Cần chính nghĩa 10000 | Côn Luân mười ba kiếm - Ẩn tàng | Công kích ( Kiếm ) | 6 | 5000 | Đề thăng kiếm công kích 576 điểm + Trọng thương 24 điểm |
-3 mặc bảo Thiên Cơ tử mở ẩn tàng | Thái Thanh cương khí - Ẩn tàng | Nhãn Thức | 7 | 8000 | Đề thăng Nhãn Thức 84 điểm |
Vân long tam chiết - Ẩn tàng | Thân pháp | 7 | 1500 | Đề thăng thân pháp 60(73) Điểm | |
Thiên Kiếm Tông | Đại Diễn thần kiếm | Công kích ( Kiếm ) | 4 | 100 | Đề thăng kiếm công kích 384 điểm |
- Cần chính nghĩa 5000 | Hướng Thiên Khuyết | Chủ động - Kiếm pháp | 5 | 800 | 9% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương |
-3 cái chổi mở ẩn tàng | Liệt Thiên Kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 12000 | 10% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương + Tăng thêm 600 lực công kích, kéo dài 2 luận |
Thiên dực song phi kiếm - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 10000 | 5.2% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 108(X)% Tổn thương | |
Quy nguyên kiếm phái | Mưa hận mây sầu | Thân pháp | 4 | 300 | Đề thăng thân pháp 34 điểm |
- 3 thư pháp Khai Dương tử mở ẩn tàng | Quy nguyên chân quyết | Gân cốt | 6 | 3000 | Đề thăng gân cốt 72 điểm |
Hóa cùng nhau đúng như kiếm - Ẩn tàng | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 10000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 162(185)% Tổn thương +25% Đổ máu + Trọng thương tăng thêm 50(120) Điểm, kéo dài 2 luận |
Yến Vân
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Thiết kỵ môn | Sắt bình phong thương | Phòng ngự | 3 | 300 | Đề thăng phòng ngự 186 điểm |
-3 đồng ngọn đèn mở ẩn tàng | Thương thần thể | Thân pháp + Gân cốt | 5 | 1000 | Đề thăng thân pháp 36 điểm + Gân cốt 25 điểm |
Tham Lang thương pháp | Chủ động - Thương pháp | 6 | 12000 | 8.4% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương + Đề thăng tự thân công kích 15%, kéo dài 2 luận | |
Bá Vương chọn núi thương - Ẩn tàng | Chủ động - Thương pháp | 6 | 5000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 138(155)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 30%, kéo dài 2 luận | |
Thất Thám xà bàn thương - Ẩn tàng | Chủ động - Thương pháp | 6 | 5000 | 8.4% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 15%, kéo dài 2 luận | |
Ngự thuật- Quyển Bảy | Ngự mã thuật | / | 6400 | / | |
Thiên Côn Sơn | Huyền Hoàng tù thiên côn | Chủ động - Côn pháp | 5 | 800 | 7% Tỉ lệ tạo thành 158% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 4 luận |
- Cần gian ác 10000 | Lục hợp côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 5 | 10000 | 12% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương + Đề thăng tự thân 20% Phòng ngự, kéo dài 4 luận |
-3 đồng ngọn đèn mở ẩn tàng | Lớn ngũ hành côn pháp - Ẩn tàng | Công kích ( Côn ) | 6 | 5000 | Đề thăng côn công kích 456 điểm + Phòng ngự 360 điểm |
U Yến môn | U Vân tật yến độ | Thân pháp | 3 | 500 | Lĩnh hội sau đề thăng nhân vật thân pháp |
- Cần gian ác 3000 | Thiên tuyệt đao pháp | Công kích ( Đao ) | 5 | 1200 | Đề thăng đao công kích 408 điểm + Trọng thương 22 điểm |
Tề Lỗ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Phái Thái Sơn | Thất Tinh Lạc Trưởng Không | Nhãn Thức | 3 | 500 | Đề thăng Nhãn Thức 38 điểm |
- Cần chính nghĩa 4000 | Thái Sơn Thập Bát Bàn | Thân pháp + Gân cốt | 4 | 800 | Đề thăng thân pháp 26 điểm + Gân cốt 22 điểm |
Ngũ đại phu kiếm pháp | Công kích ( Kiếm ) | 4 | 1200 | Đề thăng kiếm công kích 396 điểm | |
Tắc Hạ Học Cung | Ba Tư ngữ | Ngôn ngữ | 6 | 4800 | Khiến cho ngươi học được Ba Tư ngữ, có thể cùng Ba Tư địa khu môn phái câu thông |
- Cần chính nghĩa 9000 | Cao Ly ngữ | Ngôn ngữ | 6 | 4800 | Khiến cho ngươi học được Cao Ly ngữ, có thể cùng Cao Ly địa khu môn phái câu thông |
Thiên Trúc ngữ | Ngôn ngữ | 6 | 4800 | Khiến cho ngươi học được Thiên Trúc ngữ, có thể cùng Thiên Trúc địa khu môn phái câu thông | |
Đông Doanh ngữ | Ngôn ngữ | 6 | 4800 | Khiến cho ngươi học được Đông Doanh ngữ, có thể cùng Đông Doanh địa khu môn phái câu thông | |
Bồng Lai đảo -6 tinh | Thông Tí quyền pháp | Công kích ( Quyền ) | 4 | 500 | Đề thăng quyền công kích 396 điểm |
-5 tú hoa châm mở ẩn tàng | Bát quái càn khôn chân | Công kích ( Chân ) | 5 | 3000 | Đề thăng chân công kích 492 điểm |
Huyền Thiên Bảo Lục | Nhãn Thức | 6 | 12000 | Đề thăng Nhãn Thức 78 điểm | |
Bát quái thần công - Ẩn tàng | Khí huyết + Gân cốt | 6 | 8000 | Đề thăng khí huyết 1224 điểm + Gân cốt 38 điểm |
Tây Lương
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Vi Đà môn | Xương đồng da sắt thuật | Khí huyết + Gân cốt | 4 | 500 | Đề thăng khí huyết 900 điểm + Gân cốt 22 điểm |
-3 đồng ngọn đèn mở ẩn tàng | Như ảnh tùy hình bộ | Chủ động - Thối pháp | 5 | 10000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 2 luận |
Bồ Đề chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 12000 | 10% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương + Đề thăng chiêu thức 50% Mệnh trung, kéo dài 3 luận | |
Tay không đoạt dao sắc - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 3000 | 7.5% Tỉ lệ 132(148)% Tổn thương + Đoạt lấy đối phương vũ khí ( Đề thăng tự thân công kích, giảm xuống địch nhân công kích 15%), kéo dài 2 hiệp | |
Vi Đà xử - Ẩn tàng | Chủ động - Côn pháp | 6 | 3000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 158% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 4 luận | |
Phong lôi phái | Phong lôi rèn thân quyết | Thân pháp + Gân cốt | 4 | 500 | Đề thăng thân pháp 25 điểm + Gân cốt 25 điểm |
- Cần gian ác 4000 | Gió Lôi Đao | Công kích ( Đao ) | 5 | 1500 | Đề thăng đao công kích 420 điểm + Trọng thương 19 điểm |
Thiên Lôi chưởng | Công kích ( Quyền ) | 5 | 2400 | Đề thăng quyền công kích 504 điểm + Trọng thương 16 điểm | |
Lôi Đình đao pháp | Công kích ( Đao ) | 5 | 10000 | Đề thăng đao công kích 504 điểm + Mệnh trung 72 điểm | |
Tây Lương Mã gia -6 tinh | Gió Vân Thiên Long côn | Công kích ( Côn ) | 4 | 500 | Đề thăng côn công kích 300 điểm + Phòng ngự 180 điểm |
-3 kim thiềm mở ẩn tàng | Song phi chân | Chủ động - Thối pháp | 6 | 12000 | 11% Tỉ lệ tạo thành 174% Tổn thương |
Mặt trời lặn đao pháp | Chủ động - Đao pháp | 7 | 12000 | 10.9% Tỉ lệ tạo thành 222(252)% Tổn thương + Tăng thêm 2400(6000) Điểm công kích, kéo dài 4 luận | |
Liệt cát tuyệt hồn đao | Chủ động - Đao pháp | 7 | 12000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Hiệp sau nhất định tạo thành trọng thương tổn thương | |
Giấu mã phá trận chân - Ẩn tàng | Chủ động - Thối pháp | 5 | 1500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 140% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 50%, kéo dài 1 luận | |
Tây Lương nhiếp hồn đao - Ẩn tàng | Chủ động - Đao pháp | 6 | 4800 | 9% Tỉ lệ tạo thành 190(X)% Tổn thương +20% Thêm vào tổn thương |
Quỳnh Nha
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Thiên Hải Môn | Giội phong đao | Chủ động - Đao pháp | 3 | 300 | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương |
Biển cả du long quyết | Thân pháp + Gân cốt | 4 | 800 | Đề thăng thân pháp 29 điểm + Gân cốt 22 điểm | |
Bắc Nhạn Quy Tông | Độc Long đâm | Công kích ( Thương ) | 3 | 300 | Đề thăng thương công kích 252 điểm |
- Cần gian ác 5000 | Bất khuất Chiến thể | Thông dụng chủ động | 4 | 500 | 6.5% Tỉ lệ tạo thành phổ công công kích, đề thăng tự thân công kích 24%, giảm xuống tự thân phòng ngự 12%, kéo dài 2 hiệp |
Khốc tang bổng pháp | Công kích ( Côn ) | 4 | 800 | Đề thăng côn công kích 288 điểm + Phòng ngự 192 điểm | |
Loan minh đâm | Chủ động - Thương pháp | 5 | 10000 | 6% Tỉ lệ tạo thành 120% Tổn thương +40% Đổ máu, kéo dài 2 luận | |
Quỳnh hương phái | Tạo hình thuật · Đồ trang sức | Chế tạo - Đồ trang sức | 6 | 8000 | / |
-5 tú hoa châm mở ẩn tàng | Phượng Vũ Cửu Thiên | Thân pháp | 5 | 500 | Đề thăng thân pháp 42 điểm |
Đạp tuyết tìm mai | Thân pháp + Gân cốt | 6 | 12000 | Đề thăng thân pháp 41 điểm + Gân cốt 24 điểm | |
Phung phí đao pháp | Công kích ( Đao ) | 7 | 12000 | Đề thăng đao công kích 480 điểm + Trọng thương tổn thương 10% | |
Tuyệt âm thối pháp - Ẩn tàng | Công kích ( Chân ) | 6 | 3000 | Đề thăng chân công kích 576 điểm + Trọng thương 24 điểm | |
Phượng múa phiêu hương tay - Ẩn tàng | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 8000 | 7.8% Tỉ lệ tạo thành 126% Tổn thương + Mê hoặc địch nhân 2 hiệp ( Nhất định né tránh địch nhân tổn thương ) |
Ba Tư
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Bái Hỏa Giáo | Liệt hỏa đao pháp | Chủ động - Đao pháp | 5 | 10000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương +20% Thêm vào tổn thương |
- Cần chính nghĩa 10000 | Luyện tâm quyết | Khí huyết | 7 | 12000 | Đề thăng khí huyết 1620 điểm |
Ma Ni giáo | Phục ma công | Công kích | 5 | 10000 | Đề thăng công kích 504 điểm |
- Cần gian ác 7000 | Thánh tài côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 6 | 12000 | 9% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 20%, kéo dài 3 luận |
Hái diệp phái | Phi Diệp chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 5 | 10000 | 12% Tỉ lệ tạo thành 114% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 10%, kéo dài 3 luận |
Thời gian qua nhanh | Né tránh | 6 | 12000 | Đề thăng né tránh 168 điểm | |
Cao Ly | |||||
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
:—- | :—- | :—- | :—- | :—- | :—- |
Dịch Kiếm tông | Dịch Kiếm thuật | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 12000 | 9.0% Tỉ lệ tạo thành 132% Tổn thương + Sau đó 3 luân phiên công kích tất trúng |
- Cần chính nghĩa 15000 | Cửu Chuyển Huyền Công | Khí huyết | 5 | 10000 | Đề thăng khí huyết 1320 điểm |
Thái quyền đạo quán | Lăng không đá bay | Chủ động - Thối pháp | 6 | 12000 | 15% Tỉ lệ tạo thành 132% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 2 luận |
Xê dịch pháp | Thân pháp | 5 | 10000 | Đề thăng thân pháp 42 điểm | |
Vô địch môn | Hám địa thương | Chủ động - Thương pháp | 5 | 10000 | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương |
- Cần gian ác 8000 | Đoán cốt pháp | Gân cốt | 7 | 12000 | Đề thăng gân cốt 82 điểm |
Thiên Trúc
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Nạp Nạp Khắc tông | Nạp Khắc thúc dục Tâm Kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 10000 | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 72% Tổn thương + Một lần 114% Tổn thương |
- Cần chính nghĩa 10000 | Cổ lỗ đao pháp | Công kích ( Đao ) | 7 | 10000 | Đề thăng đao công kích 540 điểm + Gân cốt 42 điểm |
Singh côn pháp | Công kích ( Côn ) | 7 | 10000 | Đề thăng côn công kích 480 điểm + Phòng ngự 480 điểm | |
Nạp sóng độ kiếp tay | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 10000 | 7% Tỉ lệ tạo thành 138(157)% Tổn thương +35% Độc thương, kéo dài 3 luận | |
Sa ma môn tông | Duy thế côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 7 | 10000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 204(X)% Tổn thương + Làm cho đối phương né tránh hạ xuống 40%+ Công kích tăng thêm 12%, kéo dài 3 luận |
- Cần gian ác 10000 | Ngũ uẩn thần quyền | Công kích ( Quyền ) | 7 | 10000 | Đề thăng quyền công kích 480 điểm + Lực đạo 42 điểm |
Lượn quanh thương pháp | Công kích ( Thương ) | 7 | 10000 | Đề thăng thương công kích 504 điểm + Nhãn Thức 52 điểm | |
Sa ma huyễn long đá | Chủ động - Thối pháp | 7 | 10000 | 6% Tỉ lệ tạo thành 234(266)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân né tránh cùng mệnh trung 25%, kéo dài 3 luận | |
Shiva tông | Sủa ngày Tuyệt Đao | Chủ động - Đao pháp | 7 | 10000 | 7% Tỉ lệ tạo thành 216% Tổn thương +25% Thêm vào tổn thương |
Brahma thối pháp | Công kích ( Chân ) | 7 | 10000 | Đề thăng chân công kích 540 điểm + Mệnh trung 240 điểm | |
Đế Thích đánh gãy diệt thương | Chủ động - Thương pháp | 7 | 10000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 174(198)% Tổn thương +20% Đổ máu, kéo dài 4 luận | |
Phạm uẩn kiếm thuật | Công kích ( Kiếm ) | 7 | 10000 | Đề thăng kiếm công kích 480 điểm + Thân pháp 48 điểm | |
Pháp giấu tông | Vô Lượng Thọ Kinh | Khí huyết + Công kích | 7 | 10000 | Đề thăng khí huyết 1104 điểm + Công kích 360 điểm |
Phật độ ma liên | Thân pháp + Né tránh | 7 | 10000 | Đề thăng thân pháp 48 điểm + Né tránh 192 điểm | |
Bất diệt kim cương | Gân cốt + Phòng ngự | 7 | 10000 | Đề thăng gân cốt 48 điểm + Phòng ngự 288 điểm | |
Tu pháp khổ hạnh thuật | Lực đạo + Mệnh trung | 7 | 10000 | Đề thăng lực đạo 48 điểm + Mệnh trung 240 điểm |
Đông Doanh
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Raquel tông | Lạnh tránh thương | Chủ động - Thương pháp | 7 | 7500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương +40% Đổ máu, kéo dài 2 luận |
Tuyết tung liên kích | Chủ động - Thối pháp | 7 | 7500 | 10% Tỉ lệ tạo thành 192% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 20%, kéo dài 3 luận | |
Tiên tổ côn thuật | Công kích ( Côn ) | 7 | 7500 | Đề thăng côn công kích 480 điểm + Trọng thương 31 điểm | |
Tiên tổ cường thể thuật | Gân cốt | 7 | 10000 | Đề thăng gân cốt 82 điểm | |
Tiên tổ nội luyện thuật | Khí huyết | 7 | 10000 | Đề thăng khí huyết 1680 điểm | |
Y Hạ | Thuấn trảm thuật | Công kích ( Đao ) | 7 | 7500 | Đề thăng đao công kích 540 điểm + Trọng thương 36 điểm |
Tránh đâm thuật | Công kích ( Kiếm ) | 7 | 7500 | Đề thăng kiếm công kích 504 điểm + Trọng thương 34 điểm | |
Xé hồn trảo | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 7500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân 13% Công kích cùng 7% Phòng ngự, kéo dài 2 luận | |
Ảnh bộ thuật | Thân pháp | 7 | 10000 | Đề thăng thân pháp 72 điểm | |
Liệt khí thuật | Công kích | 7 | 10000 | Đề thăng công kích 624 điểm | |
Nguyên thị tộc | Trong nháy mắt cắt trảm | Chủ động - Đao pháp | 7 | 7500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 264% Tổn thương + Đề thăng tự thân trọng thương 15%, kéo dài 2 luận |
Tật phong quyền thuật | Công kích ( Quyền ) | 7 | 7500 | Đề thăng quyền công kích 456 điểm + Trọng thương 31 điểm | |
Tránh thương thuật | Công kích ( Thương ) | 7 | 7500 | Đề thăng thương công kích 504 điểm + Trọng thương 34 điểm | |
Ngự phòng thủ thuật | Phòng ngự | 7 | 10000 | Đề thăng phòng ngự 432 điểm | |
Lui quỷ quyết | Thông dụng chủ động | 7 | 10000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 180% Tổn thương + Tăng thêm 12% Công kích cùng trọng thương, kéo dài 2 luận | |
Sương mù tân thị tộc | Cực ảnh kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 7500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương +33% Đổ máu, kéo dài 3 luận |
Xuyên không đá thuật | Công kích ( Chân ) | 7 | 7500 | Đề thăng chân công kích 504 điểm + Trọng thương 34 điểm | |
Vòi rồng côn | Chủ động - Côn pháp | 7 | 7500 | 8% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 12%+ Đề thăng tự thân phòng ngự 20%, kéo dài 3 hiệp | |
Thần quỷ chú thể thuật | Lực đạo | 7 | 10000 | Đề thăng lực đạo 90 điểm | |
Bảo hộ rắp tâm | Trọng thương phòng ngự | 7 | 10000 | Đề thăng trọng thương phòng ngự 48 điểm + Chống đỡ 66 điểm | |
Giáp Hạ | Huyễn ảnh kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 6000 | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 90% Tổn thương |
Bay chồn sóc liên kích | Chủ động - Thối pháp | 7 | 6000 | 7% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 66% Tổn thương | |
Khí bạo chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 6000 | 7% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương + Ngoài định mức 50% Tổn thương | |
Bí ảnh thương thuật | Công kích ( Thương ) | 7 | 7500 | Đề thăng thương công kích 432 điểm + Khí huyết 960 điểm | |
Đẩy đao thuật | Công kích ( Đao ) | 7 | 7500 | Đề thăng đao công kích 504 điểm + Khí huyết 960 điểm | |
Túc trực bên linh cữu côn thuật | Công kích ( Côn ) | 7 | 7500 | Đề thăng côn công kích 456 điểm + Khí huyết 960 điểm | |
Tâm lưu quyết | Lực đạo + Công kích | 7 | 7500 | Đề thăng lực đạo 78 điểm + Công kích 240 điểm | |
Quỷ đạo | Trói Hồn Thương | Chủ động - Thương pháp | 7 | 6000 | 7% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Đề thăng tự thân công kích và phòng ngự 17%, kéo dài 3 luận |
Âm phong trảm | Chủ động - Đao pháp | 7 | 6000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương +35% Thêm vào tổn thương | |
Quỷ múa côn | Chủ động - Côn pháp | 7 | 6000 | 8% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 7500 điểm cùng trọng thương phòng ngự 200 điểm, kéo dài 4 luận | |
Vô hình quyền thuật | Công kích ( Quyền ) | 7 | 7500 | Đề thăng quyền công kích 480 điểm + Khí huyết 960 điểm | |
Nhện độc đá thuật | Công kích ( Chân ) | 7 | 7500 | Đề thăng chân công kích 480 điểm + Khí huyết 960 điểm | |
Xà răng kiếm thuật | Công kích ( Kiếm ) | 7 | 7500 | Đề thăng kiếm công kích 456 điểm + Khí huyết 960 điểm | |
Mơ hồ khí điều tức thuật | Khí huyết + Trọng thương phòng ngự | 7 | 7500 | Đề thăng khí huyết 1560 điểm + Trọng thương phòng ngự 29 điểm |
Điện Sư Tổ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Nguyệt Thần Giáo | Nguyệt Hồn nhiếp phách công | Thông dụng bị động | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, tăng thêm tự thân 35% Công kích, kéo dài 1 luận |
U Minh hộ thể công | Thông dụng bị động | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, tăng thêm tự thân 50% Phòng ngự, kéo dài 1 luận | |
Quỷ mị u sát thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 7% Tỉ lệ tạo thành 186% Tổn thương +33% Đổ máu ba hiệp, địch nhân đổ máu trong lúc đó không cách nào né tránh công kích | |
Lưỡng cực hồi âm thương | Bị động - Thương pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 60% Tổn thương + Phong bế đối phương huyệt đạo, kéo dài 1 luận | |
Võ Đang phái | Quá cực dương Viêm kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 130% Tổn thương +3500 điểm trực tiếp tổn thương + Tăng thêm 20% Công kích, kéo dài 2 luận |
Thiên Cương không tượng công | Bị động - Kiếm pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, đề thăng 20% Công kích +350 điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận | |
Thái Cực Thiên Cương chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 180% Tổn thương +3000 điểm trực tiếp tổn thương + Tăng thêm 25% Công kích, kéo dài 2 luận | |
Vô ảnh Thiên Cương chưởng | Bị động - Quyền pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 120% Tổn thương + Giảm xuống đối phương 35% Trọng thương tổn thương + Tăng thêm 20% Công kích, kéo dài 2 luận | |
Phái Nga Mi | Diệu pháp siêu giới côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ tạo thành 180% Tổn thương + Giảm bớt đối phương 20% Phòng ngự, kéo dài 3 luận, 50% Tỉ lệ ngoài định mức tạo thành 100% Công kích, thêm vào công kích nhất định trọng thương |
Pháp tướng khử ma côn | Bị động - Côn pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 120% Tổn thương + Giảm bớt địch nhân 3000 điểm phòng ngự + Đề thăng tự thân 20% Công kích, kéo dài 2 luận | |
Hồi thiên đánh gãy nguyệt trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.8% Tỉ lệ tạo thành 180% Tổn thương + Mệnh trung sau 50% Tỉ lệ thêm vào một lần 200% Tổn thương | |
Thái Thanh tu di công | Bị động - Đao pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, đề thăng 20% Công kích +350 điểm nhìn thấu, kéo dài 2 luận | |
Điểm Thương phái | Huyết ảnh Phá Không Kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương +33% Đổ máu + Tăng thêm tự thân công kích 25%, kéo dài 3 luận |
Loạn Ảnh Phong sóng kiếm | Bị động - Kiếm pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 120% Tổn thương + Đối phương công kích đến hàng 15%, kéo dài 2 luận | |
Phi tinh lưu vân đá | Chủ động - Thối pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 96% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 35%+ Tăng thêm tự thân ngang nhau phòng ngự, kéo dài 3 luận | |
Bàn Long đá xoáy chân | Bị động - Thối pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 72% Tổn thương + Giảm xuống đối phương phòng ngự 35%, kéo dài 2 luận | |
Thiên Sát minh | Thiên Sát lấy mạng trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 264% Tổn thương + Phía dưới 2 lần công kích nhất định tạo thành trọng thương |
Phán quan đặt bút | Bị động - Đao pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 60% Tổn thương + Đối phương không cách nào sử dụng kỹ năng + Tự thân công kích đề thăng 15%, kéo dài 1 luận | |
Xuyên tim lôi vân chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.5% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 300% Tổn thương | |
Ám thiên lôi vân chưởng | Bị động - Quyền pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 84% Tổn thương + Đối phương công kích đến hàng 25%, kéo dài 1 luận | |
Quy nguyên kiếm phái | Quy nguyên hộ thể công | Thông dụng bị động | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, tăng thêm phòng ngự 6500 điểm, kéo dài 2 luận |
Vô ảnh quy tông kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 84% Tổn thương | |
Quy nguyên tàn dạ bước | Thông dụng bị động | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường lúc phát động, tăng thêm 20% Công kích và 40% Né tránh, kéo dài 1 luận | |
Thiên triền giảo tác kiếm | Bị động - Kiếm pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường lúc phát động, phản kích tạo thành 2 lần 60% Tổn thương + Làm cho địch nhân vòng tiếp theo không cách nào né tránh | |
Thiết kỵ môn | Bá Vương độc tôn thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 7% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương +33% Đổ máu + Tăng thêm tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 3 hiệp |
Càn khôn quay lại thức | Bị động - Thương pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, tăng thêm tự thân phòng ngự cùng trọng thương phòng ngự tất cả 25%, kéo dài 2 hiệp | |
Thiên khung bàn khoảng không côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ tạo thành 216% Tổn thương + Thu được thiên binh phòng ngự + Tăng thêm tự thân công kích 25%, kéo dài 1 hiệp | |
Gạt mây lật khoảng không côn | Bị động - Côn pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 84% Tổn thương + Đối phương phòng ngự hạ xuống 15%, kéo dài 2 hiệp | |
Côn Luân phái | Dạ Xoa truy Hồn Thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương +25% Đổ máu + Tăng thêm 15% Công kích và phòng ngự, kéo dài 4 luận |
Bảy thật đúc thân công | Bị động - Thương pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, tăng thêm 20% Công kích và 350 điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận | |
Phong lôi cánh Huyền chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.8% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 132% Tổn thương +50% Tỉ lệ ngoài định mức tạo thành 80% Tổn thương cùng làm đối phương 1 hiệp bên trong không cách nào sử dụng võ học chiêu thức | |
Vân long Huyền câu chân | Bị động - Thối pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 5% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 90% Tổn thương + Giảm xuống đối phương 20% Phòng ngự, kéo dài 2 luận | |
Bồng Lai đảo | Tu thân hồi khí quyết | Thân pháp + Trọng thương | 8 | Minh hồng đao lệnh | Đề thăng thân pháp 60 điểm + Trọng thương 43 điểm |
Đoán cốt hồi khí quyết | Gân cốt + Khí huyết | 8 | Minh hồng đao lệnh | Đề thăng gân cốt 66 điểm + Khí huyết 1680 điểm | |
Lục hợp luyện thần quyết | Lực đạo + Trọng thương | 8 | Minh hồng đao lệnh | Đề thăng lực đạo 90 điểm + Trọng thương 38 điểm | |
Thiên Đạo xây thân quyết | Lực đạo + Khí huyết | 8 | Minh hồng đao lệnh | Đề thăng lực đạo 78 điểm + Khí huyết 1680 điểm | |
Tây Lương Mã gia | Tinh đấu phá trận chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 72% Tổn thương + Làm cho địch nhân công kích và phòng ngự hạ xuống 35%, kéo dài 3 luận |
Mê ảnh tránh lui chân | Bị động - Thối pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường lúc phát động, phản kích tạo thành 72% Tổn thương + Vòng sau nhất định tránh | |
Đấu hồn huyết chiến thể | Bị động - Đao pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường lúc phát động, tăng thêm tự thân công kích 25%+ Phòng ngự 35%, kéo dài 2 luận | |
Tây Lương mất hồn đao | Chủ động - Đao pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 240% Tổn thương + Đem địch nhân rung ra nội thương, nội thương thời gian kéo dài bên trong bị công kích lúc chịu đến ( Bị kích số lần *33%) ngoài định mức tổn thương, kéo dài 4 luận | |
Quỳnh hương phái | Ánh trăng loạn sóng côn | Bị động - Côn pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ khi nhận đến độn khí cùng đòn công kích bình thường lúc phát động, phản kích tạo thành 84% Tổn thương + Làm cho địch nhân công kích đến hàng 15%, kéo dài 2 luận |
Niêm phong cửa khí tuyệt côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ tạo thành 216% Tổn thương + Phong bế địch nhân huyệt đạo, kéo dài 2 luận | |
Thiên kiếp cấp hồn tay | Chủ động - Quyền pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 190% Tổn thương + Hấp thu đối thủ nội lực cho mình dùng ( Tự thân công kích thăng + Địch nhân công kích đến hàng 20%), kéo dài 3 luận | |
Linh Hồ Phiên Vân Thủ | Bị động - Quyền pháp | 8 | Minh hồng đao lệnh | 7% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường lúc phát động, phản kích tạo thành 96% Tổn thương +20% Trúng độc + Mệnh trung một chút hạ xuống, kéo dài 2 luận |
Giang Hồ Phong Vân
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Thất tinh pháo đài Lục Tuyệt tinh quân rơi xuống | Phi Hồng Lục Tuyệt kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | / | 6% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 114(132)% Tổn thương + Đề thăng tự thân 25(35)% Né tránh cùng chống đỡ, kéo dài 2 luận |
Vân Ba quỷ đao | Chủ động - Đao pháp | 8 | / | 5.5% Tỉ lệ tạo thành 258(299)% Tổn thương +40% Thêm vào tổn thương + Địch nhân trọng thương phòng ngự hạ xuống 25(35)%, kéo dài 2 luận | |
Trời ghét Lục Tuyệt thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | / | 6.2% Tỉ lệ đối với toàn thể địch nhân tạo thành 300(348)% Tổn thương + Phong ấn 1 luận + Đề thăng tự thân 15(25)% Công kích, kéo dài 2 luận | |
Vân Ba tĩnh mịch chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | / | 6.2% Tỉ lệ đối với toàn thể địch nhân tạo thành 300(348)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân 25(35)% Trọng thương cùng công kích, kéo dài 2 luận | |
Vân Ba toái tâm đá | Chủ động - Thối pháp | 8 | / | 5.8% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 78(90)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân 25(35)% Mệnh trung cùng phòng ngự, kéo dài 2 luận | |
Thiên Sát Lục Tuyệt côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | / | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể địch nhân tạo thành 300(348)% Tổn thương + Đề thăng tự thân 25(35)% Phòng ngự cùng 15(25)% Công kích, kéo dài 3 luận | |
Thập Nhị Liên Hoàn Ổ sở vô địch rơi xuống | Thiên uy quyết | Công kích | 8 | / | Đề thăng công kích 961(1191) Điểm |
Kỳ Ngộ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Huyền Vũ môn - Khách giang hồ | Như Lai Thần Chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 7 | / | 5.2% Tỉ lệ tạo thành 126(144)% Tổn thương + Đem địch nhân đánh mộng 1 luận |
Thiếu niên thần bí | Thiên Ngoại Phi Tiên | Thân pháp + Nhãn Thức | 6 | / | Đề thăng thân pháp 43 điểm + Nhãn Thức 24 điểm |
Cửu hoa địa cung | Cửu Hoa một mạch quyết | Bí kíp | 4 | 20 Cửu Hoa trải qua tàn trang | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 76 điểm /12 giây |
Cửu Hoa phái gió trải qua | Thân pháp | 4 | 80 Cửu Hoa trải qua tàn trang | Đề thăng thân pháp 36 điểm | |
Cửu Hoa Nhị Tâm Quyết | Bí kíp | 30 Cửu Hoa trải qua tàn trang | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 288 điểm /12 giây | ||
Cửu Hoa chính khí trải qua | Gân cốt | 5 | 120 Cửu Hoa trải qua tàn trang | Đề thăng gân cốt 60 điểm | |
Cửu Hoa ba thần quyết | Bí kíp | 40 Cửu Hoa trải qua tàn trang | Nội lực tốc độ tu luyện tăng thêm 996 điểm /12 giây | ||
Cửu Hoa Thiên Sát trải qua | Lực đạo | 6 | 160 Cửu Hoa trải qua tàn trang | Đề thăng lực đạo 72 điểm | |
Liêu Đông - Dương gia phó tướng | Dương gia thương pháp | Công kích ( Thương ) | 5 | 75 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng thương công kích 360 điểm + Trọng thương 19 điểm |
Dương gia côn pháp | Công kích ( Côn ) | 5 | 75 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng côn công kích 312 điểm + Trọng thương 19 điểm | |
Dương gia đao pháp | Công kích ( Đao ) | 5 | 75 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng đao công kích 408 điểm + Trọng thương 22 điểm | |
Dương gia kiếm pháp | Công kích ( Kiếm ) | 5 | 75 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng kiếm công kích 396 điểm + Trọng thương 19 điểm | |
Dương gia quyền pháp | Công kích ( Quyền ) | 5 | 75 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng quyền công kích 396 điểm + Trọng thương 19 điểm | |
Dương gia thối pháp | Công kích ( Chân ) | 5 | 75 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng chân công kích 396 điểm + Trọng thương 19 điểm | |
Hành quân yếu thuật | Né tránh | 5 | 125 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng né tránh 144 điểm | |
Võ binh yếu thuật | Phòng ngự | 5 | 125 Gia Luật cảo thủ lệnh | Đề thăng phòng ngự 302 điểm | |
Hướng A Bố tiên sinh thỉnh giáo Pháp Hoa Kinh | Giấu thật duyệt phong quyết | Công kích + Mệnh trung | 8 | / | Đề thăng công kích 600 điểm + Mệnh trung 240 điểm |
( Đẩy đồ đến Đông Doanh về sau ) | Giấu Chân Quan hải quyết | Lực đạo + Trọng thương phòng ngự | 8 | / | Đề thăng lực đạo 90 điểm + Trọng thương phòng ngự 38 điểm |
Giấu thật nhìn trời quyết | Khí huyết + Trọng thương phòng ngự | 8 | / | Đề thăng khí huyết 1680 điểm + Trọng thương phòng ngự 31 điểm | |
Thiên trì mộng nương chỗ mua sắm | Thiên Huyền Ngưng Thần quyết | Khí huyết + Nhãn Thức | 7 | 15 ngàn năm mai rùa | Đề thăng khí huyết 1560(1888) Điểm + Nhãn Thức 36(44) Điểm |
(Mỗi tháng giữa tháng event Hồ Côn Luân thiên trì) | Thiên Sơn quy tâm quyết | Công kích + Thân pháp | 7 | 15 ngàn năm mai rùa | Đề thăng công kích 540(653) Điểm + Thân pháp 38(47) Điểm |
Thiên Lộc Đoán Cốt Công | Phòng ngự + Lực đạo | 7 | 15 ngàn năm mai rùa | Đề thăng phòng ngự 360(436) Điểm + Lực đạo 48(58) Điểm |
Cấm Địa
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Mê Cung Nguyệt Thần | Thiên Long mật kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 7000YB | 9.5% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương |
Lục hợp nội gia quyền | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 7000YB | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 144(161)% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 25%, kéo dài 2 luận | |
Phích lịch thương pháp | Công kích ( Thương ) | 6 | 7000YB | Đề thăng thương công kích 480 điểm | |
Ngự thuật- Quyển Tám | Ngự mã thuật | / | 11200YB | / | |
Địa long đột | Chủ động - Thối pháp | 7 | 12500YB | 8% Tỉ lệ tạo thành 150(172)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 80%, kéo dài 2 luận | |
Huyết chiến côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 7 | 12500YB | 9% Tỉ lệ tạo thành 176% Tổn thương + Tăng thêm tổn thương 1650, kéo dài 4 luận | |
Tu La tuyệt hậu đao | Chủ động - Đao pháp | 7 | 12500YB | 10.5% Tỉ lệ tạo thành 210(240)% Tổn thương +25% Thêm vào tổn thương |
Đại hội Quân Sơn
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Quân Sơn đại hội | Thái Ất lưỡng cực kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 36 minh hồng đao lệnh | 6.4% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 162% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự cùng trọng thương phòng ngự 30%, kéo dài 2 luận |
Tu La diệt thế đao | Chủ động - Đao pháp | 8 | 36 minh hồng đao lệnh | 5.6% Tỉ lệ tạo thành 264% Tổn thương +35% Thêm vào tổn thương + Tăng thêm 15% Trọng thương tổn thương, kéo dài 3 hiệp | |
Bích hải sóng lớn chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 36 minh hồng đao lệnh | 6.2 tỉ lệ 204% Tổn thương + Địch nhân trọng thương thuộc tính giảm xuống 25%+ Tăng thêm tự thân trọng thương 90 điểm, kéo dài 3 luận | |
Truy Phong Vô Ảnh chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | 36 minh hồng đao lệnh | 6% Tỉ lệ tạo thành 5 lần 60% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 50%, kéo dài 2 luận | |
Túy Bát Tiên côn pháp | Công kích ( Côn ) | 8 | 36 minh hồng đao lệnh | Đề thăng côn công kích 672 điểm + Gân cốt 78 điểm | |
Liệu Nguyên thương pháp | Công kích ( Thương ) | 8 | 36 minh hồng đao lệnh | Đề thăng thương công kích 720 điểm + Phòng ngự 480 điểm |
Phe Phái
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Lục Phiến Môn | Hỏa diễm chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 5 | 3600 công lao | 10% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân chiêu thức uy lực 25%, kéo dài 2 luận |
Thương xót kiếm thức | Công kích ( Kiếm ) | 5 | 3600 công lao | Đề thăng kiếm công kích 480 điểm | |
Đại bàng giương cánh | Chủ động - Thương pháp | 5 | 3600 công lao | 9% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 30%, kéo dài 3 luận | |
Khai sơn định hải đao | Công kích ( Đao ) | 6 | 5200 công lao | Đề thăng đao công kích 528(592) Điểm + Mệnh trung 96(109) Điểm | |
Kim Ưng liên câu chân | Chủ động - Thối pháp | 6 | 5200 công lao | 8% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 120(134)% Tổn thương | |
Gió lốc côn | Chủ động - Côn pháp | 6 | 5200 công lao | 11% Tỉ lệ tạo thành 156(175)% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 5000(8000) Điểm, kéo dài 3 luận | |
Thiên Lý Độc Hành bộ pháp | Thân pháp + Gân cốt | 5 | 6000 công lao | Đề thăng thân pháp 34 điểm + Gân cốt 30 điểm | |
Thiết Sa Chưởng | Công kích ( Quyền ) | 7 | 8400 công lao | Đề thăng công kích 540(654) Điểm | |
Kim oanh đề huyết kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 8400 công lao | 8% Tỉ lệ tạo thành 174(199)% Tổn thương +25% Đổ máu + Né tránh tăng thêm 800(2000) Điểm, kéo dài 2 luận | |
Bá Vương Phá Quân đâm | Chủ động - Thương pháp | 7 | 8400 công lao | 9.5% Tỉ lệ tạo thành 204(233)% Tổn thương | |
Long Quy quyết | Phòng ngự | 6 | 9600 công lao | Đề thăng phòng ngự 372(440) Điểm | |
Huyết Vũ đao pháp | Chủ động - Đao pháp | 8 | 12800 công lao | 8.4% Tỉ lệ tạo thành 264(306)% Tổn thương + Đề thăng 25% Công kích, kéo dài 3 luận | |
Thần Long Bãi Vĩ | Chủ động - Thối pháp | 8 | 12800 công lao | 9% Tỉ lệ tạo thành 216(251)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân 20(25)% Trọng thương phòng ngự, kéo dài 3 luận | |
Đấu Phật côn pháp | Chủ động - Côn pháp | 8 | 12800 công lao | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 198(229)% Tổn thương + Kích choáng địch nhân, kéo dài 1 luận | |
Vạn hoa quyết | Khí huyết | 7 | 14400 công lao | Đề thăng khí huyết 1560(1888) Điểm + Trọng thương phòng ngự 30(37) Điểm | |
Lục lâm minh | Trục phong đao pháp | Chủ động - Đao pháp | 5 | 3600 công lao | 9% Tỉ lệ tạo thành 158% Tổn thương + Thêm vào 20% Tổn thương |
Gió lốc đá | Công kích ( Chân ) | 5 | 3600 công lao | Đề thăng chân công kích 492 điểm | |
Cái Bang côn pháp | Công kích ( Côn ) | 5 | 3600 công lao | Đề thăng côn công kích 438 điểm + Phòng ngự 300 điểm | |
Truy Mệnh liên hoàn tay | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 5200 công lao | 10% Tỉ lệ tạo thành 186(209)% Tổn thương | |
Lạc Tinh đâm | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 5200 công lao | 9.5% Tỉ lệ tạo thành 174(194)% Công kích | |
Xoáy thương pháp | Công kích ( Thương ) | 6 | 5200 công lao | Đề thăng thương công kích 504(596) Điểm | |
Đạp nhạn Truy Phong Bộ pháp | Thân pháp + Lực đạo | 5 | 6000 công lao | Đề thăng thân pháp 34 điểm + Lực đạo 30 điểm | |
Ác quỷ trảm | Chủ động - Đao pháp | 7 | 8400 công lao | 9% Tỉ lệ tạo thành 232(264)% Tổn thương + Giảm bớt địch nhân trọng thương phòng ngự 75(110) Điểm, kéo dài 3 luận | |
Đại Lực Kim Cương chân | Chủ động - Thối pháp | 7 | 8400 công lao | 11% Tỉ lệ tạo thành 205(234)% Tổn thương | |
Hoành tảo thiên quân | Chủ động - Côn pháp | 7 | 8400 công lao | 12% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 198(226)% Tổn thương | |
Bách luyện đúc thân quyết | Phòng ngự | 6 | 9600 công lao | Đề thăng phòng ngự 372(440) Điểm | |
Phân Cân Thác Cốt Thủ | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 12800 công lao | 5.2% Tỉ lệ tạo thành 180(209)% Tổn thương + Kích choáng 1 hiệp | |
Thuần Dương Thiên Cương kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 12800 công lao | 8.4% Tỉ lệ tạo thành 186(216)% Tổn thương + Tăng thêm 30% Công kích + Tăng thêm 6000(8000) Điểm phòng ngự, kéo dài 2 luận | |
Giao Long Xuất Hải | Chủ động - Thương pháp | 8 | 12800 công lao | 9% Tỉ lệ tạo thành 192(223)% Tổn thương + Tăng thêm 30% Phòng ngự, kéo dài 2 luận | |
Ngưng Khí Quyết | Khí huyết | 7 | 14400 công lao | Đề thăng khí huyết 1560(1888) Điểm + Trọng thương phòng ngự 30(37) Điểm |
Cầm Phổ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Lục sắc -《 Quảng Lăng tán 》 | Xuân Hà Huyền ngày công | Khí huyết | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1320 điểm |
Vọng nguyệt dò xét mây công | Lực đạo | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng lực đạo 54 điểm | |
Màu lam -《 Cây cân phổ 》 | Lục hợp phung phí côn | Chủ động - Côn pháp | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 170(191)% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 5 luận |
Thiên hợp quy nguyên đao | Công kích ( Đao ) | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm đao công kích 420 điểm + Lực đạo 36 điểm | |
Quá hợp bình loạn chân | Công kích ( Chân ) | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm chân công kích 420 điểm + Thân pháp 36 điểm | |
Màu tím -《 Đôn Hoàng khúc phổ 》 | Tiên múa tơ bông trảm | Chủ động - Đao pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 9% Tỉ lệ tạo thành 234% Tổn thương + Tăng thêm công kích 50%, kéo dài 1 luận |
Thiên vũ phi tiên chân | Chủ động - Thối pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 8.5% Tỉ lệ tạo thành 216(246)% Tổn thương + Giảm bớt địch nhân phòng ngự 1500(2200) Điểm, kéo dài 2 luận | |
Say múa thiên tiêu quyền | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 168(192)% Tổn thương + Hiệp sau nhất định né tránh | |
Phi tiên thiên vũ quyết | Gân cốt + Nhãn Thức | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm gân cốt 66 điểm + Nhãn Thức 34 điểm | |
Màu cam -《 Jieshi điều. U lan 》 | U lan song sinh kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 130% Tổn thương +25% Đổ máu 3 hiệp |
U lan quên sinh thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 8.5% Tỉ lệ tạo thành 174% Tổn thương +40% Đổ máu 3 hiệp | |
U lan ly thương côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 8.5% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Tăng thêm công kích 35%, kéo dài 3 luận | |
U lan di thương quyết | Nhãn Thức + Gân cốt | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng gân cốt 90 điểm + Nhãn Thức 42 điểm | |
Màu cam -《 Cát ma Phệ Đà khúc 》 | Phạt hữu cuồng vũ kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 192% Tổn thương, ngoài định mức tạo thành 12% Trực tiếp tổn thương, tăng thêm tự thân né tránh 30%, kéo dài 2 hiệp |
Phệ Đà tuyệt Hồn Thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 210% Tổn thương, ngoài định mức tạo thành 11% Trực tiếp tổn thương, giảm bớt địch nhân công kích 20%, kéo dài 2 hiệp | |
Yama tư mệnh trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 29% Trực tiếp tổn thương, tăng thêm tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 2 hiệp | |
Phệ Đà luận thế quyết | Khí huyết + Trọng thương | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1680 điểm + Trọng thương 48 điểm | |
Màu cam -《 Hán cung Thu Nguyệt 》 | Lưu ảnh đốt hoa kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 168% Tổn thương + Đối thủ chịu đến duệ khí tổn thương đề cao 25%, kéo dài 2 hiệp |
Thiên nhai không về thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ tạo thành 187% Tổn thương +40% Đổ máu 2 hiệp + Đề cao toàn thể quân bạn 20% Phòng ngự, kéo dài 2 hiệp | |
Bỏ cách tàn nguyệt đao | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ tạo thành 282% Tổn thương +25% Thêm vào tổn thương + Đề cao toàn thể quân bạn 20% Công kích, kéo dài 2 hiệp | |
Trường hận lạc tịch quyết | Khí huyết + Trọng thương phòng ngự | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1680(2083) Điểm + Trọng thương phòng ngự 78(103) Điểm | |
Màu cam -《 Nghê thường khúc 》 | Lộ hoa thưa thớt kiếm | Công kích ( Kiếm ) | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng kiếm công kích 612(758) Điểm + Nhìn thấu 84(104) Điểm |
Loạn tuyết vinh gió thương | Công kích ( Thương ) | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng thương công kích 626(776) Điểm + Nhìn thấu 84(104) Điểm | |
Bay tay áo Thải Loan đao | Công kích ( Đao ) | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng đao công kích 636(788) Điểm + Nhìn thấu 74(92) Điểm | |
Thiên giai quyết | Lực đạo + Chống đỡ | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng lực đạo 84(104) Điểm + Chống đỡ 90(112) Điểm | |
Màu cam -《 Bà Iesha đà khúc 》 | Phạt lầu quỷ kia kiếm | Bị động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 5% Tỉ lệ khi nhận đến X khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 198(229)% Tổn thương + Giảm xuống đối phương 300(500) Điểm chống đỡ + Đề thăng tự thân 15% Công kích, kéo dài 2 luận |
Yama xoáy múa đao | Bị động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 5% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 204(237)% Tổn thương + Giảm xuống đối phương 25% Trọng thương phòng ngự cùng 300(500) Điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận | |
Rama ngàn hồi thương | Bị động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 5% Tỉ lệ khi nhận đến X khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 198(229)% Tổn thương + Đề thăng tự thân 20% Phòng ngự cùng 250(450) Điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận | |
Bà a tu tâm quyết | Khí huyết + Nhãn Thức | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1681(2084) Điểm + Nhãn Thức 73(89) Điểm |
Kỳ Phổ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Lục sắc -《 Lan Kha phổ 》 | Quay lại vô cực công | Công kích | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng công kích 408 điểm |
Cửu Châu thần du bước | Thân pháp | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng thân pháp 50 điểm | |
Màu lam -《 Hán đồ mười ba thức 》 | Liền tung trăm làm thương | Công kích ( Thương ) | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm thương công kích 456 điểm + Phòng ngự 336 điểm |
Truy ảnh lạc nhạn chân | Chủ động - Thối pháp | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 66% Tổn thương + Giảm xuống 35% Phòng ngự 2 hiệp | |
Thiên quân phá thế chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | 10% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 60% Tổn thương | |
Màu tím -《 Đôn Hoàng kỳ trải qua 》 | Thiên vũ cầm hoa kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 90% Tổn thương |
Tiên múa đăng thiên côn | Chủ động - Côn pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 192(218)% Tổn thương + Tăng thêm giống như thiên binh một dạng phòng ngự, kéo dài 2 luận | |
Say múa tịch khí chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương + Kích choáng 1 hiệp | |
Túy tiên Luyện Khí Quyết | Lực đạo + Thân pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm lực đạo 54(65) Điểm + Thân pháp 36(43) Điểm | |
Màu cam -《 Thiên cơ tinh lạc trải qua 》 | Thiên cơ Lạc Tinh đâm | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 192% Tổn thương + Tăng thêm công kích 35%, kéo dài 3 luận |
Thiên cơ liền tinh trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 276% Tổn thương +45% Thêm vào tổn thương | |
Thiên cơ điểm tinh chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7.5 tỉ lệ tạo thành 5 lần 60% Tổn thương + Tăng thêm tự thân né tránh 30%+ Giảm xuống địch nhân mệnh trung 30%, kéo dài 2 luận | |
Thiên cơ loạn tinh quyết | Lực đạo + Nhãn Thức | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng lực đạo 90 điểm + Nhãn Thức 36 điểm | |
Màu cam -《 Duy thế phổ 》 | Thanh Đồng Phục Ma Chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Tự thân trọng thương tỉ lệ 30%, kéo dài 3 luận |
Tiên Quân ngự phong chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 66% Tổn thương + Tăng thêm tự thân trọng thương tỉ lệ 30%, kéo dài 3 luận | |
Nam Cực Nguyên Quân côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 222% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân trọng thương phòng ngự 30%, kéo dài 3 luận | |
Ti tiên quy chân quyết | Khí huyết + Trọng thương phòng ngự | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1680 điểm + Trọng thương phòng ngự 40 điểm | |
Màu cam -《 Mười ván đối đầu người Hồ 》 | Bình sóng gợn sóng chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ tạo thành 3 lần 84% Tổn thương + Đề cao toàn thể quân bạn 20% Trọng thương, kéo dài 2 hiệp |
Đoạn hải thương rơi côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương + Một lần đòn công kích bình thường + Đối thủ chịu đến độn khí tổn thương đề cao 25%, kéo dài 2 hiệp | |
Phượng lên xuống khoảng không đạp | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 78% Tổn thương + Đề cao toàn thể quân bạn 25% Chống đỡ, kéo dài 2 hiệp | |
Hồi thiên định thân công | Công kích + Chống đỡ | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng công kích 540(670) Điểm + Chống đỡ 103(128) Điểm | |
Màu cam -《 Vào Mộng Thần Cơ phổ 》 | Tiêu dao mây khói chưởng | Công kích ( Quyền ) | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng quyền công kích 612(758) Điểm + Nhìn thấu 82(101) Điểm |
Yên nhiên Kinh Long côn | Công kích ( Côn ) | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng côn công kích 612(758) Điểm + Nhìn thấu 82(101) Điểm | |
Kim Hoa gãy gió chân | Công kích ( Chân ) | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng chân công kích 624(774) Điểm + Nhìn thấu 79(98) Điểm | |
Sóc khoảng không quyết | Gân cốt + Trọng thương phòng ngự | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng gân cốt 72(90) Điểm + Trọng thương phòng ngự 78(97) Điểm | |
Màu cam -《 Kim Bằng mười tám biến 》 | Thiên che điên cuồng gào thét chưởng | Bị động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 5% Tỉ lệ khi nhận đến X khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 192(223)% Tổn thương + Giảm xuống đối phương 15% Công kích + Đề thăng tự thân 250(450) Điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận |
Kim Sí uốn khúc đá | Bị động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 5% Tỉ lệ khi nhận đến duệ khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 192(223)% Tổn thương + Giảm xuống đối phương 20% Phòng ngự cùng 300(500) Điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận | |
Cuồng phong rơi tinh côn | Bị động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 5% Tỉ lệ khi nhận đến X khí cùng đòn công kích bình thường sau sử dụng, phản kích tạo thành 192(223)% Tổn thương + Đề thăng tự thân 15% Công kích và 250(450) Điểm chống đỡ, kéo dài 2 luận | |
Đại bàng phù vân quyết | Công kích + Thân pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng công kích 520(645) Điểm + Thân pháp 73(89) Điểm |
Thư Phổ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Lục sắc -《 Lớn tân đường bản dập 》 | Thiết cốt chính khí quyết | Phòng ngự | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng phòng ngự 288 điểm |
Thiếu hư Bàn Thạch Quyết | Gân cốt | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng gân cốt 50 điểm | |
Màu lam -《 Lạc Thần phú mười ba đi 》 | Phượng múa mười ba kiếm | Công kích ( Kiếm ) | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm kiếm công kích 456 điểm + Né tránh 192 điểm |
Cô dòng nước Thương đâm | Chủ động - Thương pháp | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | 9% Tỉ lệ tạo thành 198(X)% Tổn thương | |
Vân Miểu Lạc Hà quyết | Công kích ( Quyền ) | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm quyền công kích 396 điểm + Gân cốt 36 điểm | |
Màu tím -《 Hoàng Đình Kinh 》 | Thiên một diệu xác thực | Chủ động - Thương pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 168(192)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 25%, kéo dài 3 luận |
Thiên Sư ngưng hơi thở đao | Chủ động - Đao pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 9% Tỉ lệ tạo thành 234(266)% Tổn thương + Tăng thêm 35% Mệnh trung cùng 20% Trọng thương, kéo dài 3 luận, tất trúng | |
Thiên Đạo phá nghiệp chân | Chủ động - Thối pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 6 lần 42% Tổn thương | |
Thiên pháp bổ doanh công | Nhãn Thức + Thân pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng Nhãn Thức 48 điểm + Thân pháp 36 điểm | |
Màu cam -《 Lan Đình Tự 》 | Giao long tự do kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Tăng thêm công kích 35%, kéo dài 3 luận |
Bạch long vọng nguyệt côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 8.5% Tỉ lệ tạo thành 210% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 35%, kéo dài 3 luận | |
Du long xuyên vân chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 174% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 40%, kéo dài 3 luận | |
Thương Long đằng hải quyết | Thân pháp + Lực đạo | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng thân pháp 72 điểm + Lực đạo 48 điểm | |
Màu cam -《 Pháp Hoa Kinh 》 | Buồn yết chú | Khí huyết + Công kích | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1620 điểm + Công kích 312 điểm |
Phật Đà ngự lực | Lực đạo + Mệnh trung | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng lực đạo 84 điểm + Mệnh trung 240 điểm | |
Lớn ngự thân quyết | Gân cốt + Phòng ngự | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng gân cốt 96 điểm + Phòng ngự 240 điểm | |
Màu cam -《 Thái bình trải qua 》 | Hư ngày Huyền Minh kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 198% Tổn thương + Tăng thêm 35% Trọng thương tổn thương + Tăng thêm trọng thương 90 điểm, kéo dài 3 luận |
Mão ngày đánh gãy thế trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ tạo thành 276% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân trọng thương phòng ngự 30%, kéo dài 3 luận | |
Tinh ngày phượng minh thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 210% Tổn thương + Tăng thêm 35% Trọng thương tổn thương + Tăng thêm trọng thương 90 điểm, kéo dài 3 luận | |
Giác Mộc thất túc quyết | Phòng ngự + Trọng thương phòng ngự | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng phòng ngự 390 điểm + Trọng thương phòng ngự 42 điểm | |
Màu cam -《 Thục làm thiếp 》 | Linh Hạc Trùng Tiêu chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 240(278)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích và chống đỡ 15%, kéo dài 2 luận |
Giận sư tử quyết thạch côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 252(292)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự cùng chống đỡ 15%, kéo dài 2 luận | |
Phong Linh trục ảnh đá | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 2 lần 138(160)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự cùng mệnh trung 15%, kéo dài 2 luận | |
Sai vân quyết | Lực đạo + Chống đỡ | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng lực đạo 90(112) Điểm + Chống đỡ 103(128) Điểm | |
Màu cam -《 Trọng ni mộng điện thiếp 》 | Phạm mộng Túy Bộ chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Khí huyết thấp hơn 50(75)% Sau lần kế tới hợp sử dụng, tạo thành 240(278)% Tổn thương + Kích choáng 1 luận + Tăng thêm 20% Công kích và nhìn thấu, kéo dài 2 luận, thi triển khoảng cách 12(10) Luận |
Biến mất sinh tử côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Khí huyết thấp hơn 50(75)% Sau lần kế tới hợp sử dụng, tạo thành 240(278)% Tổn thương + Thu được thiên binh phòng ngự 1 luận + Giảm xuống địch nhân phòng ngự cùng chống đỡ 20%, kéo dài 2 luận, thi triển khoảng cách 12(10) Luận | |
Lưỡng cực vô thường chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Khí huyết thấp hơn 50(75)% Sau lần kế tới hợp sử dụng, tạo thành 2 lần 120(139)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 50%1 hiệp + Tăng thêm 20% Công kích và nhìn thấu, kéo dài 2 luận, thi triển khoảng cách 12(10) Luận | |
Say ảnh phá trận bước | Công kích + Gân cốt | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng công kích 540(670) Điểm + Gân cốt 72(91) Điểm |
Họa Phổ
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Lục sắc -《 Bơi xuân đồ 》 | Mùa xuân Phù Sinh quyết | Khí huyết | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1200 điểm |
Bơi tung tìm kiếm nguyệt quyết | Nhãn Thức | 5 | 5 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng Nhãn Thức 48 điểm | |
Màu lam -《 Thiên nữ tặng hoa đồ 》 | Hiểu Mộng Vân về kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương +25% Đổ máu, kéo dài 3 luận |
Mê hoa truy tình côn | Công kích ( Côn ) | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | Tăng thêm côn công kích 420 điểm + Nhãn Thức 30 điểm | |
Mộng Điệp vết tàn đao | Chủ động - Đao pháp | 6 | 10 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 186(X)% Tổn thương +25% Thêm vào tổn thương | |
Màu tím -《 Đưa con thiên vương đồ 》 | Quá võ Hàng Ma Kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 162(185)% Tổn thương +25% Đổ máu, kéo dài 3 luận |
Tường long khoảng không rít gào thương | Chủ động - Thương pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 198(226)% Tổn thương + Đề thăng tự thân phòng ngự 35%, kéo dài 3 luận | |
Thiên vương phục yêu côn | Chủ động - Côn pháp | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ tạo thành 187% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 25%, kéo dài 4 luận | |
Tôn võ quy nhất quyết | Lực đạo + Gân cốt | 7 | 20 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng lực đạo 48 điểm + Gân cốt 42 điểm | |
Màu cam -《 Lạc Thần phú đồ 》 | Lạc Thần thiên vũ đao | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 8% Tỉ lệ tạo thành 264% Tổn thương + Tăng thêm đao pháp lực công kích 35%, kéo dài 3 luận |
Lướt sóng Ly Hận chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 60% Tổn thương + Tăng thêm thối pháp lực công kích 35%, kéo dài 3 luận | |
Sóng lớn khói sóng chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ tạo thành 192% Tổn thương + Tăng thêm quyền chưởng lực công kích 35%, kéo dài 3 luận | |
Lạc Thần Phù Sinh quyết | Thân pháp + Gân cốt | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng thân pháp 72 điểm + Gân cốt 48 điểm | |
Màu cam -《 A Dục Vương ngộ đạo đồ 》 | Chính pháp liệt diễm chân | Chủ động - Thối pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 7% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 180% Tổn thương +18% Trực tiếp tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 35%, kéo dài 2 luận |
Chính pháp vô tướng chưởng | Chủ động - Quyền pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 3 lần 5% Trực tiếp tổn thương + Đối với toàn thể tạo thành 168% Tổn thương + Tăng thêm tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 2 luận | |
Chính pháp Vô Hận côn | Chủ động - Côn pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6.5% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 192% Tổn thương +12% Trực tiếp tổn thương + Tăng thêm tự thân phòng ngự 30%, kéo dài 2 luận | |
Chính pháp hào quang quyết | Phòng ngự + Trọng thương | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng phòng ngự 390 điểm + Trọng thương 53 điểm | |
Màu cam -《 Hạ núi đồ quyển 》 | Tà dương tuyết tan kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 2 lần 144(167)% Tổn thương + Tăng thêm phe bạn công kích và né tránh 15%, kéo dài 2 luận |
Tễ nguyệt xuyên không đâm | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 180(209)% Tổn thương +33% Đổ máu + Tăng thêm phe bạn công kích và phòng ngự 15%, kéo dài 2 luận | |
Phi Vân Phục Ba trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | 6% Tỉ lệ đối với toàn thể tạo thành 294(341)% Tổn thương + Tăng thêm phe bạn công kích và nhìn thấu 15%, kéo dài 2 luận | |
Thiên Lộc quyết | Thân pháp + Nhìn thấu | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng thân pháp 78(97) Điểm + Nhìn thấu 110(122) Điểm | |
Màu cam -《 Bộ liễn đồ 》 | Khai Nguyên lưu quang đâm | Chủ động - Kiếm pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Khí huyết thấp hơn 50(75)% Sau lần kế tới hợp sử dụng, tạo thành 280(324)% Tổn thương + Hoa mắt 1 luận + Tăng thêm 20% Công kích và nhìn thấu, kéo dài 2 luận, thi triển khoảng cách 12(10) Luận |
Khai Nguyên phi tinh thương | Chủ động - Thương pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Khí huyết thấp hơn 50(75)% Sau lần kế tới hợp sử dụng, tạo thành 265(306)% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân công kích 50%1 luận + Tăng thêm 20% Công kích và nhìn thấu, kéo dài 2 luận, thi triển khoảng cách 12(10) Luận | |
Khai Nguyên giận uy trảm | Chủ động - Đao pháp | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Khí huyết thấp hơn 50(75)% Sau lần kế tới hợp sử dụng, tạo thành 300(338)% Tổn thương + Phong kỹ 1 luận + Tăng thêm 20% Công kích và nhìn thấu, kéo dài 2 luận, thi triển khoảng cách 12(10) Luận | |
Vạn Tượng nuốt khí quyết | Khí huyết + Lực đạo | 8 | 50 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 1680(2101) Điểm + Lực đạo 84(105) Điểm | |
Màu đỏ -《 Thiên lý giang sơn đồ 》 | Thiên Địa Vô Cực công | Phòng ngự + Lực đạo + Nhìn thấu | 9 | 84 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng phòng ngự 462(586) Điểm + Lực đạo 96(122) Điểm + Nhìn thấu 86(109) Điểm |
Tứ hải quy tâm quyết | Khí huyết + Gân cốt + Nhãn Thức | 9 | 84 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng khí huyết 2400 điểm + Gân cốt 78 điểm + Nhãn Thức 72 điểm | |
Vạn Tượng vô tung bước | Công kích + Thân pháp + Trọng thương | 9 | 84 lần trong vòng lĩnh hội | Đề thăng công kích 720 điểm + Thân pháp 78 điểm + Trọng thương 42 điểm |
Hiệp Khách
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Đao pháp hiệp khách | Thái Hành chém ngang đao | Chủ động - Đao pháp | 7 | 7% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương + Thêm vào 30% Tổn thương | |
Mãnh hổ rít gào rừng đao | Chủ động - Đao pháp | 6 | 7% Tỉ lệ tạo thành 204% Tổn thương | ||
Phá trận đao | Chủ động - Đao pháp | 5 | Không đặc hiệu | ||
Xinh đẹp hoa đao | Chủ động - Đao pháp | 4 | 7.5% Tỉ lệ tạo thành 174% Tổn thương + Đề thăng 10% Mệnh trung, kéo dài 2 hiệp | ||
Côn pháp hiệp khách | Nhị Lang bát quái côn | Chủ động - Côn pháp | 7 | 7% Tỉ lệ tạo thành 182% Tổn thương + Đề thăng 30% Mệnh trung, kéo dài 3 luận | |
Mơ hồ sông côn | Chủ động - Côn pháp | 6 | 7% Tỉ lệ tạo thành 180% Tổn thương | ||
Xảo thư côn | Chủ động - Côn pháp | 5 | X% Tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân 10% Phòng ngự, kéo dài 4 luận | ||
Ba cầu côn | Chủ động - Côn pháp | 4 | 6% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương + Tăng thêm tự thân phòng ngự 15%, kéo dài 4 luận | ||
Kiếm pháp hiệp khách | Quân Tử Kiếm pháp | Chủ động - Kiếm pháp | 7 | 7% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 144% Tổn thương | |
Thục nữ kiếm pháp | Chủ động - Kiếm pháp | 6 | 7% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương + Đề thăng 40% Né tránh, kéo dài 1 luận | ||
Đoạn thủy kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 5 | X tỉ lệ tạo thành 162% Tổn thương | ||
Phi Yến kiếm | Chủ động - Kiếm pháp | 4 | Đề thăng 10% Né tránh, kéo dài 2 luận | ||
Thương pháp hiệp khách | Phục long thương | Chủ động - Thương pháp | 7 | 4.5% Tỉ lệ tạo thành 174% Tổn thương +40% Đổ máu, kéo dài 1 luận | |
Quay người lại thương | Chủ động - Thương pháp | 6 | 7% Tỉ lệ tạo thành 192% Tổn thương | ||
Phá súng kỵ binh | Chủ động - Thương pháp | 5 | 6% Tỉ lệ tạo thành 168% Tổn thương | ||
Hạc múa thương | Chủ động - Thương pháp | 4 | 6% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương + Đề thăng 10% Mệnh trung, kéo dài 2 luận | ||
Chưởng pháp hiệp khách | Hỗn Nguyên Hình Ý Quyền | Chủ động - Quyền pháp | 7 | 7% Tỉ lệ tạo thành 150% Tổn thương + Đề thăng 15% Mệnh trung, kéo dài 2 luận | |
Hổ khiếu quyền | Chủ động - Quyền pháp | 6 | Không đặc hiệu | ||
Linh hầu quyền | Chủ động - Quyền pháp | 5 | X% Tỉ lệ tạo thành 142% Tổn thương + Đề thăng 10% Né tránh, kéo dài 2 luận | ||
Đồng chỉ đột | Chủ động - Quyền pháp | 4 | 7% Tỉ lệ tạo thành 144% Tổn thương | ||
Thối pháp hiệp khách | Bơi hạc toàn tâm chân | Chủ động - Thối pháp | 7 | 7% Tỉ lệ tạo thành 4 lần 60% Tổn thương | |
Thiên đăng chân | Chủ động - Thối pháp | 6 | X% Tỉ lệ tạo thành 2 lần 114(X)% Tổn thương | ||
Ôm đầu gối hướng | Chủ động - Thối pháp | 5 | 6% Tỉ lệ tạo thành 156% Tổn thương + Giảm xuống địch nhân phòng ngự 15%, kéo dài 2 luận | ||
Lá rụng đạp | Chủ động - Thối pháp | 4 | Không đặc hiệu | ||
Nội môn hiệp khách | Địa long phục hơi thở quyết | Khí huyết | 7 | Đề thăng khí huyết 1560 điểm | |
Liệt cát quyết | Gân cốt | 6 | Đề thăng gân cốt 72 điểm | ||
Liền đèn công | Thông dụng chủ động | 5 | Tỷ lệ nhất định kích phát, tạo thành một lần công kích + Công kích tăng thêm 2 hiệp | ||
Trùng linh công | Thông dụng chủ động | 4 | 6% Tỉ lệ tạo thành 138% Tổn thương + Công kích tăng thêm 400 điểm, kéo dài 2 hiệp | ||
Thân pháp hiệp khách | U bơi gió bước | Thân pháp + Lực đạo | 7 | Đề thăng thân pháp 44 điểm + Lực đạo 28 điểm | |
Ngàn cất bước pháp | Thân pháp | 6 | Đề thăng thân pháp 50 điểm | ||
Thái nhạc bước | Thân pháp | 5 | Tỷ lệ nhất định kích phát, tạo thành một lần công kích + Mệnh trung tăng thêm 2 hiệp | ||
Lục bình bước | Thân pháp | 4 | Tỷ lệ nhất định kích phát, tạo thành một lần công kích + Né tránh tăng thêm 2 hiệp | ||
Ngoại môn hiệp khách | Hổ khiếu thần uy công | Gân cốt + Lực đạo | 7 | Đề thăng gân cốt 44 điểm + Lực đạo 30 điểm | |
Bàn thạch luyện cốt công | Công kích | 6 | Đề thăng công kích 492 điểm | ||
Hào giận chiến ý | Thông dụng chủ động | 5 | 6% Tỉ lệ kích phát, tạo thành 150% Tổn thương + Phòng ngự tăng thêm 10%, kéo dài 2 hiệp | ||
Uy Thịnh Chiến thể | Thông dụng chủ động | 4 | Tỷ lệ nhất định kích phát, tạo thành một lần công kích + Phòng ngự tăng thêm 2 hiệp |
Tự Sáng Tạo Môn Phái
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Hiệp khách luận bàn | Tú xuân đao quyết | Công kích ( Đao ) | 6 | Đề thăng đao công kích 600 điểm | |
Bàn Long côn pháp | Công kích ( Côn ) | 6 | Đề thăng côn công kích 540 điểm | ||
Việt Nữ kiếm pháp | Công kích ( Kiếm ) | 6 | Đề thăng kiếm công kích 564 điểm | ||
Trục nhật thương pháp | Công kích ( Thương ) | 6 | Đề thăng thương công kích 576 điểm | ||
Khai sơn chưởng pháp | Công kích ( Quyền ) | 6 | Đề thăng quyền công kích 516 điểm | ||
Phá bia thối pháp | Công kích ( Chân ) | 6 | Đề thăng chân công kích 528 điểm | ||
Ngũ Khí Triều Nguyên công | Khí huyết | 6 | Đề thăng khí huyết 1560 điểm | ||
Toái tinh Yên La bước | Thân pháp | 6 | Đề thăng thân pháp 58 điểm | ||
Càn Nguyên Đoán Thể Quyết | Phòng ngự | 6 | Đề thăng phòng ngự 372 điểm |
Khác
Môn phái | Kỹ năng | Loại hình | Sao | Cống hiến | Miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
Chợ đen ba | Ngự thuật- Quyển Sáu | Ngự mã thuật | / | 9600YB | / |
Chuồng ngựa chủ | Ngự thuật- Quyển Một | Ngự mã thuật | / | 500YB | / |
Ngự thuật- Quyển Hai | Ngự mã thuật | / | 1200YB | / | |
Ngự thuật- Quyển Ba | Ngự mã thuật | / | 3000YB | / | |
Long hành ngự mã thuật | Ngự mã thuật | / | 158RMB | / | |
Huyết vũ lầu -11-14 tầng | Ngự thuật- Quyển Chín | Ngự mã thuật | / | / | / |
Huyết vũ lầu -16-19 tầng | Ngự thuật- Quyển Mười | Ngự mã thuật | / | / | / |
Huyết vũ lầu -21-24 tầng | Ngự thuật- Quyển Mười một | Ngự mã thuật | / | / | / |
Huyết vũ lầu -26-29 tầng | Ngự thuật- Quyển Mười hai | Ngự mã thuật | / | / | / |