On this page
Ngoại Ngữ
Tiếng Cao Ly / Ba Tư / Thiên Trúc / Đông Doanh (Hàn Quốc/Ba Tư/Ấn Độ/Nhật Bản)
Sử dụng chức năng tìm kiếm và gõ đáp án vào cho nhanh. Hoặc nếu pro thì có thể gõ luôn câu hỏi.
Sử dụng scan text từ ảnh nên có thể có sai sót.
Câu Hỏi | Đáp Án |
---|---|
후소 | Phù Tang |
해피 | Vui vẻ |
해산물 | Hải sản |
피망 | Ớt xanh |
폰트 | Chữ |
펜 | Bút |
페르시아 | Ba Tư |
팔찌 | Vòng tay |
팀 | Đội |
타이밍 | Thời cơ |
칠리 | Ớt |
체재 | Dừng lại |
주얼리 | Trang sức |
좋은 저녁 | Chào buổi tối |
좋은 아침 | Chào buổi sáng |
잠시만 기다려주세요 | Xin đợi chút |
잘자 | Chúc ngủ ngon |
작업 중 | Làm thêm |
자르기 | Mùa vụ |
잉크 | Mực |
이야기 | Câu chuyện |
음악 | Âm nhạc |
우즈 | Rừng |
에너지 | Năng lượng |
어두운 | Bóng tối |
양파 | Hành tây |
애플 | Táo |
안녕히 가세요 | Tạm biệt |
안녕하세요 | Xin chào |
쓰레기 | Rác |
신원 | Thân phận |
식물 | Thực vật |
스포츠 | Vận động |
순진 | Ngây thơ |
수박 | Dưa hấu |
상태 | Địa vị |
사과하다 | Xin lỗi |
빵 | Bánh mỳ |
바나나 | Chuối |
미트볼 | Quả bóng |
문자 | Văn tự |
목걸이 | Vòng cổ |
멜로디 | Giai điệu |
레인저 | Du hiệp |
레이 | Ánh sáng |
딸기 | Dâu tây |
디저트 | Đồ ngọt |
대단하다 | Lợi hại |
단서 | Manh mối |
넌센스 | Nói bừa |
날기 | Bay |
깨끗 | Sạch sẽ |
기름 | Dầu mỏ |
금속 | Kim loại |
구두 | Giày |
과일 | Hoa quả |
계획 | Phương án |
감사합니다 | Cảm tạ |
감귤류 | Quýt |
간장 | Xì dầu |
謝る | Xin lỗi |
泊まる | Dừng lại |
手がかり | Manh mối |
少々お待ちください | Xin đợi chút |
切り抜き | Mùa vụ |
働く | Làm thêm |
レンジャー | Du hiệp |
レタス | Rau diếp kỳ quặc |
レイ | Ánh sáng |
ラーメン | Mỳ |
メロディー | Giai điệu |
メタル | Kim loại |
ミートボール | Quả bóng |
ミュージック | Âm nhạc |
ペン | Bút |
ペルシャ | Ba Tư |
ブレスレット | Vòng tay |
フルーツ | Hoa quả |
フライング | Bay |
フォント | Chữ |
ピーマン | Ớt xanh |
パン | Bánh mỳ |
バナナ | Chuối |
ハッピー | Vui vẻ |
ネックレス | Vòng cổ |
ナンセンス | Nói bừa |
ナイーブ | Ngây thơ |
デザート | Đồ ngọt |
テキスト | Văn tự |
チーム | Đội |
チリ | Ớt |
ダーク | Bóng tối |
タイミング | Thời cơ |
スポーツ | Vận động |
ストーリー | Câu chuyện |
ステータス | Địa vị |
ジュエリー | Trang sức |
シーフード | Hải sản |
オイル | Dầu mỏ |
エネルギー | Năng lượng |
ウッズ | Rừng |
インク | Mực |
アイデンティティ | Thân phận |
りんご | Táo |
ふそう | Phù Tang |
たまねぎ | Hành tây |
すごい | Lợi hại |
すいか | Dưa hấu |
しょうゆ | Xì dầu |
さようなら | Tạm biệt |
ごみ | Rác |
こんばんは | Chào buổi tối |
こんにちは | Xin chào |
くつ | Giày |
きれいに | Sạch sẽ |
かんきつ類 | Quýt |
おやすみなさい | Chúc ngủ ngon |
おはようございます | Chào buổi sáng |
いちご | Dâu tây |
ありがとう | Cảm tạ |
हार | Vòng cổ |
हरी मिर्च | Ớt xanh |
स्वच्छ | Sạch sẽ |
स्याही | Mực |
स्थिति | Địa vị |
स्ट्रॉबेरी | Dâu tây |
सोया सॉस | Xì dầu |
सेब | Táo |
सुप्रभात | Chào buổi sáng |
सुखी | Vui vẻ |
सीफ़ूड | Hải sản |
साइट्रस | Quýt |
संगीत | Âm nhạc |
शुभ संध्या | Chào buổi tối |
शुभ रात्रि | Chúc ngủ ngon |
शक्ति | Năng lượng |
लेखनी | Bút |
लेखन | Văn tự |
लकड़ी | Rừng |
रोटी | Bánh mỳ |
रेमन | Mỳ |
रेंजर | Du hiệp |
राग | Giai điệu |
रहना | Dừng lại |
योजना | Phương án |
मिर्च | Ớt |
माफी माँगता हूँ | Xin lỗi |
ब्रेसलेट | Vòng tay |
बकवास | Nói bừa |
फूसो | Phù Tang |
फ़ॉन्ट्स | Chữ |
फ़ारसी | Ba Tư |
फ़सल | Mùa vụ |
फल | Hoa quả |
प्याज़ | Hành tây |
पौधा | Thực vật |
पहचान | Thân phận |
नमस्ते | Xin chào |
धातु | Kim loại |
धन्यवाद | Cảm tạ |
तेल | Dầu mỏ |
तरबूज़ | Dưa hấu |
टीम | Đội |
जूता | Giày |
चमक | Ánh sáng |
गेंद | Quả bóng |
खेल | Vận động |
खाने के बाद मिठाई | Đồ ngọt |
केले | Chuối |
कृपया एक क्षण प्रतीक्षा करें | Xin đợi chút |
कार्य | Làm thêm |
कहानी | Câu chuyện |
कचरा | Rác |
उड़ान | Bay |
इससे भी बदतर | Lợi hại |
आभूषण | Trang sức |
अवसर | Thời cơ |
अलविदा | Tạm biệt |
अनुभवहीन | Ngây thơ |
अंधेरा | Bóng tối |
وضع | Địa vị |
هوية | Thân phận |
هراء | Nói bừa |
نفط | Dầu mỏ |
نظيف | Sạch sẽ |
موسيقى | Âm nhạc |
موز | Chuối |
من فضلك انتظر لحظة | Xin đợi chút |
معدن | Kim loại |
مع السلامة | Tạm biệt |
مظلم | Bóng tối |
مصنع | Thực vật |
مساء الخير | Chào buổi tối |
مرحبا | Xin chào |
مخطط | Phương án |
محصول | Mùa vụ |
مجوهرات | Trang sức |
مأكولات بحرية | Hải sản |
ليلة سعيدة | Chúc ngủ ngon |
لحن | Giai điệu |
كرة | Quả bóng |
كتابة | Văn tự |
قمامة | Rác |
قلم | Bút |
قلادة | Vòng cổ |
قصة | Câu chuyện |
فوزو | Phù Tang |
فلفل أخضر | Ớt xanh |
فريق | Đội |
فرصة | Thời cơ |
فراولة | Dâu tây |
فاكهة | Hoa quả |
طيران | Bay |
طاقة | Năng lượng |
صلصة الصويا | Xì dầu |
صباح الخير | Chào buổi sáng |
شكر | Cảm tạ |
سوار | Vòng tay |
سعيد | Vui vẻ |
ساذج | Ngây thơ |
رامين | Mỳ |
دليل | Manh mối |
خشب | Rừng |
خبز | Bánh mỳ |
حلوى | Đồ ngọt |
حذاء | Giày |
حبر | Mực |
تفاحة | Táo |
بقي | Dừng lại |
بطيخ | Dưa hấu |
بصل | Hành tây |
اللغة الفارسية | Ba Tư |
الفلفل الحار | Ớt |
العمل | Làm thêm |
الرياضة | Vận động |
الخطوط | Chữ |
الجوال | Du hiệp |
اعتذر | Xin lỗi |
إشعاع | Ánh sáng |
أشجار الحمضيات | Quýt |
أسوأ | Lợi hại |